Có 2 kết quả:
絡繹 luò yì ㄌㄨㄛˋ ㄧˋ • 络绎 luò yì ㄌㄨㄛˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) unending
(2) unending
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) unending
(2) unending
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh